• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 306.09597 TUD
    Nhan đề: Từ điển văn hóa Việt Nam :

DDC 306.09597
Nhan đề Từ điển văn hóa Việt Nam : Mục từ xếp theo đề tài và A B C - có minh họa / Hữu Ngọc chủ biên...
Thông tin xuất bản Hà Nội :Nxb. Thế giới,1995.
Mô tả vật lý 827 tr. ;21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn hóa Việt Nam-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Văn hóa Việt Nam
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115458
000 00000cam a2200000 a 4500
00157209
0021
004E2CEEE96-7CFA-41BA-84E4-77E1918AFFA0
005202003090919
008031218s1995 vm| vie
0091 0
035|a1456380328
035##|a221990512
039|a20241202165325|bidtocn|c20200309091934|dhuongnt|y20191204092139|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a306.09597|bTUD
24500|aTừ điển văn hóa Việt Nam :|bMục từ xếp theo đề tài và A B C - có minh họa /|cHữu Ngọc chủ biên...
260|aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c1995.
300|a827 tr. ;|c21 cm.
65017|aVăn hóa Việt Nam|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aVăn hóa Việt Nam
6530 |aTừ điển
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115458
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000115458 K. Ngữ văn Việt Nam 306.09597 TUD Sách 1