- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 650 NIC
Nhan đề: Understanding business /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5721 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5863 |
---|
005 | 202103310828 |
---|
008 | 040421s1993 ilu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 92017456 |
---|
020 | |a0256095485 |
---|
035 | |a25874281 |
---|
035 | |a25874281 |
---|
035 | ##|a25874281 |
---|
039 | |a20241125215526|bidtocn|c20241125215036|didtocn|y20040421000000|zhangctt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
050 | 00|aHF5351|b.N53 1993 |
---|
082 | 04|a650|220|bNIC |
---|
100 | 1 |aNickels, William G. |
---|
245 | 10|aUnderstanding business /|cWilliam G. Nickels, James M. McHugh, Susan M. McHugh. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aHomewood, IL :|bIrwin,|c1993 |
---|
300 | |axxxiv, 893, [51] p. :|bcol. ill. ;|c27 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. CN1-CN12) and indexes. |
---|
650 | 00|aBusiness |
---|
650 | 00|aIndustrial management |
---|
650 | 10|aBusiness|xVocational guidance. |
---|
650 | 17|aQuản lí|xKinh doanh|xHướng nghiệp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aHướng nghiệp |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aQuản trị công nghiệp |
---|
700 | 1 |aMcHugh, James M. |
---|
700 | 1 |aMcHugh, Susan M. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000008812 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000008812
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
650 NIC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|