DDC
| 306.09597 |
Tác giả CN
| Trần, Quốc Vượng. |
Nhan đề
| Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Quốc Vượng chủ biên, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền, Lâm Mỹ Dung... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008. |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Quốc Vượng chủ biên. |
Tác giả(bs) CN
| Tô, Ngọc Thanh. |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Mỹ Dung. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chí Bền. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thuý Anh. |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115415 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57211 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C7EB2A97-1605-49F8-9876-08C14AB9355F |
---|
005 | 201912040938 |
---|
008 | 160927s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396397 |
---|
035 | ##|a1083195994 |
---|
039 | |a20241129102451|bidtocn|c|d|y20191204093841|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bTRV |
---|
100 | 0 |aTrần, Quốc Vượng. |
---|
245 | 10|aCơ sở văn hóa Việt Nam /|cTrần Quốc Vượng chủ biên, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền, Lâm Mỹ Dung... |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a287 tr. ;|c21 cm. |
---|
653 | 0|aViệt Nam. |
---|
653 | 0|aVăn hoá |
---|
700 | 0 |aTrần, Quốc Vượng|echủ biên. |
---|
700 | 0 |aTô, Ngọc Thanh. |
---|
700 | 0 |aLâm, Mỹ Dung. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Chí Bền. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thuý Anh. |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115415 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115415
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
306.09597 TRV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|