DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Kim Định |
Nhan đề
| Nguồn gốc văn hóa Việt Nam / Kim Định |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội:Nxb. Hội nhà văn, Công ty TNHH MTV sách Phương Nam, 2017. |
Mô tả vật lý
| 192tr. ; 21cm. |
Tùng thư
| Theo bản in của Nxb. Nguồn sáng - 1973. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn minh |
Từ khóa tự do
| Nho giao |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115439 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57213 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3F279716-040F-4A97-A938-ED6EF1F45785 |
---|
005 | 201912121535 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373811 |
---|
039 | |a20241130171720|bidtocn|c20191212153543|danhpt|y20191204095155|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bKID |
---|
100 | 0|aKim Định|d1915-1997 |
---|
245 | 10|aNguồn gốc văn hóa Việt Nam / |cKim Định |
---|
260 | |aHà Nội:|bNxb. Hội nhà văn, Công ty TNHH MTV sách Phương Nam, |c2017. |
---|
300 | |a192tr. ; |c21cm. |
---|
490 | |aTheo bản in của Nxb. Nguồn sáng - 1973. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn minh |
---|
653 | 0 |aNho giao |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115439 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000115439
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
959.7 KID
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào