|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57215 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 276833FC-BDB3-4D5A-8A4A-C3AF1EAB1BE1 |
---|
005 | 201912121547 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390352 |
---|
039 | |a20241129132959|bidtocn|c20191212154721|danhpt|y20191204095737|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.4109597|bNGD |
---|
100 | 0|aNguyễn, Đăng Duy |
---|
245 | 10|aVăn hóa tâm linh Nam Bộ / |cNguyễn Đăng Duy |
---|
260 | |aHà Nội:|bNxb. Hà Nội,|c1997. |
---|
300 | |a335tr. ; |c19cm. |
---|
653 | 0 |aViệt nam |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng dân gian |
---|
653 | 0 |aNam Bộ |
---|
653 | 0 |aVăn hóa tâm linh |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115457 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115457
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
398.4109597 NGD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào