|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57217 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 948F2B43-C883-4E49-8833-AD5EB38D6996 |
---|
005 | 201912041005 |
---|
008 | 050221s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394751 |
---|
035 | ##|a30663834 |
---|
039 | |a20241130090059|bidtocn|c|d|y20191204100522|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.03|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Thiết. |
---|
245 | 10|aTừ điển hội lễ Việt Nam /|cBùi Thiết. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa ,|c2000. |
---|
300 | |a567 tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá Việt Nam|xLễ hội|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aLễ hội. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115444 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000115444
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
390.03 BUT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào