• Sách
  • 390.03 BUT
    Từ điển hội lễ Việt Nam /

DDC 390.03
Tác giả CN Bùi, Thiết.
Nhan đề Từ điển hội lễ Việt Nam / Bùi Thiết.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hóa , 2000.
Mô tả vật lý 567 tr. ; 21cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn hoá Việt Nam-Lễ hội-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Phong tục.
Từ khóa tự do Lễ hội.
Từ khóa tự do Văn hoá Việt Nam.
Từ khóa tự do Từ điển.
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115444
000 00000cam a2200000 a 4500
00157217
0021
004948F2B43-C883-4E49-8833-AD5EB38D6996
005201912041005
008050221s2000 vm| vie
0091 0
035##|a30663834
039|y20191204100522|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a390.03|bBUT
1000 |aBùi, Thiết.
24510|aTừ điển hội lễ Việt Nam /|cBùi Thiết.
260|aHà Nội :|bVăn hóa ,|c2000.
300|a567 tr. ;|c21cm.
65017|aVăn hoá Việt Nam|xLễ hội|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aPhong tục.
6530 |aLễ hội.
6530 |aVăn hoá Việt Nam.
6530 |aTừ điển.
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115444
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000115444 K. Ngữ văn Việt Nam 390.03 BUT Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào