|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5722 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5864 |
---|
005 | 202105101341 |
---|
008 | 040421s1995 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 94013772 |
---|
020 | |a0534248403 (acid-free recycled paper) |
---|
035 | |a30355972 |
---|
035 | ##|a30355972 |
---|
039 | |a20241125223257|bidtocn|c20210510134134|danhpt|y20040421000000|zhangctt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |acau |
---|
050 | 00|aHM263|b.H437 1995 |
---|
082 | 04|a659.2|220|bHEN |
---|
100 | 1 |aHendrix, Jerry A. |
---|
245 | 10|aPublic relations cases /|cJerry A. Hendrix. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aBelmont, Calif. :|bWadsworth Pub. Co.,|cc1995 |
---|
300 | |axi, 477 p. :|bill., maps ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aPublic relations|zUnited States|xCase studies. |
---|
650 | 10|aPublicity|xCase studies. |
---|
650 | 17|aQuan hệ quần chúng|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quần chúng |
---|
653 | 0 |aQuan hệ cộng đồng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000008300, 000008840 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000008300
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
659.2 HEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000008840
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
659.2 HEN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|