• Sách
  • 495.13 NGY
    Từ điển giải thích thành ngữ gốc Hán /

DDC 495.13
Tác giả CN Nguyễn, Như Ý.
Nhan đề Từ điển giải thích thành ngữ gốc Hán / Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hóa, 1994.
Mô tả vật lý 392tr. ; 21cm.
Tóm tắt Thu thập và giải nghĩa khoảng 2500 thành ngữ gốc Hán, bao gồm thành ngữ nguyên dạng, thành ngữ dịch từng chữ hoặc dịch ý của thành ngữ.
Từ khóa tự do Từ điển giải nghĩa
Từ khóa tự do Thành ngữ
Từ khóa tự do Từ gốc Hán
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Khang.
Tác giả(bs) CN Phan, Xuân Thành.
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115324
000 00000nam#a2200000ui#4500
00157220
0021
0042D3D110E-C47E-47F4-BAEB-5E67C9921D05
005201912101557
008081223s1994 vm| vie
0091 0
035|a951282194
039|a20241129101155|bidtocn|c20191210155705|dtult|y20191204101716|zmaipt
0410 |avie
044 |avm
08204|a495.13|bNGY
1000|aNguyễn, Như Ý.
24510|aTừ điển giải thích thành ngữ gốc Hán /|cNguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành.
260 |aHà Nội : |bVăn hóa, |c1994.
300 |a392tr. ; |c21cm.
520 |aThu thập và giải nghĩa khoảng 2500 thành ngữ gốc Hán, bao gồm thành ngữ nguyên dạng, thành ngữ dịch từng chữ hoặc dịch ý của thành ngữ.
6530 |aTừ điển giải nghĩa
6530 |aThành ngữ
6530 |aTừ gốc Hán
7000 |aNguyễn, Văn Khang.
7000 |aPhan, Xuân Thành.
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115324
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000115324 K. Ngữ văn Việt Nam 495.13 NGY Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào