DDC
| 915.9731 |
Tác giả CN
| Mai Thục |
Nhan đề
| Tinh hoa Hà Nội / Mai Thục |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 1998. |
Mô tả vật lý
| 280tr. ; 19cm. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Địa chí |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Danh lam thắng cảnh |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115419 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57224 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 95701C38-48FD-42FB-9C5A-D5CF5954E705 |
---|
005 | 201912121528 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397526 |
---|
039 | |a20241129143556|bidtocn|c20191212152850|danhpt|y20191204102654|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9731|bMAT |
---|
100 | 0|aMai Thục |
---|
245 | 10|aTinh hoa Hà Nội / |cMai Thục |
---|
260 | |aHà Nội:|bNxb. Hà Nội,|c1998. |
---|
300 | |a280tr. ; |c19cm. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aĐịa chí |
---|
653 | 0 |aHà Nội |
---|
653 | 0 |aDanh lam thắng cảnh |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115419 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115419
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
915.9731 MAT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào