• Sách
  • 398.995922 NGL
    Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam /

DDC 398.995922
Tác giả CN Nguyễn, Lân.
Nhan đề Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam / Nguyễn Lân.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hoá , 1997.
Mô tả vật lý 353tr. ; 21cm
Thuật ngữ chủ đề Thành ngữ-Từ điển-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Tục ngữ-Từ điển-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tục ngữ.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Thành ngữ.
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115300
000 00000cam a2200000 a 4500
00157225
0021
004BA1C7440-4395-49F6-9CCC-79811603446E
005201912101603
008080519s1997 vm| vie
0091 0
035|a1456398247
039|a20241201181828|bidtocn|c20191210160339|dtult|y20191204102848|zmaipt
0410 |avie
044|avm
08204|a398.995922|bNGL
090|a398.95922|bNGL
1000 |aNguyễn, Lân.
24510|aTừ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam /|cNguyễn Lân.
260|aHà Nội :|bVăn hoá ,|c1997.
300|a353tr. ;|c21cm
65017|aThành ngữ|vTừ điển|2TVĐHHN.
65017|aTục ngữ|vTừ điển|2TVĐHHN.
6517|aViệt Nam|2TVĐHHN.
6530 |aTục ngữ.
6530 |aTừ điển.
6530 |aThành ngữ.
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115300
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000115300 K. Ngữ văn Việt Nam 398.995922 NGL Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào