|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57225 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BA1C7440-4395-49F6-9CCC-79811603446E |
---|
005 | 201912101603 |
---|
008 | 080519s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398247 |
---|
039 | |a20241201181828|bidtocn|c20191210160339|dtult|y20191204102848|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.995922|bNGL |
---|
090 | |a398.95922|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Lân. |
---|
245 | 10|aTừ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam /|cNguyễn Lân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá ,|c1997. |
---|
300 | |a353tr. ;|c21cm |
---|
650 | 17|aThành ngữ|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTục ngữ|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
651 | 7|aViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aThành ngữ. |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115300 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115300
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
398.995922 NGL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào