DDC
| 342.597 |
Nhan đề
| Hiến pháp Việt Nam : Năm 1946 ,1959,1980 và 1992 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1995. |
Mô tả vật lý
| 194 tr .; 19 cm. |
Tùng thư
| Sách tham khảo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hiến pháp-Lập hiến-Việt Nam-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| 1946. |
Từ khóa tự do
| Lập hiến. |
Từ khóa tự do
| Hiến pháp. |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115459 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57228 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 271F6094-3045-4F71-A151-019975D8A265 |
---|
005 | 201912041039 |
---|
008 | 150310s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383418 |
---|
035 | ##|a1083189690 |
---|
039 | |a20241129134751|bidtocn|c|d|y20191204103928|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a342.597|bHIE |
---|
245 | 00|aHiến pháp Việt Nam : |bNăm 1946 ,1959,1980 và 1992 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1995. |
---|
300 | |a194 tr .;|c19 cm. |
---|
490 | |aSách tham khảo. |
---|
650 | 17|aHiến pháp|xLập hiến|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a1946. |
---|
653 | 0 |aLập hiến. |
---|
653 | 0 |aHiến pháp. |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115459 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115459
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
342.597 HIE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào