DDC
| 413 |
Tác giả CN
| Lê, Nhân Đàm. |
Nhan đề
| Từ điển chữ viết tắt thông dụng Việt - Anh - Pháp = Dictionary of common abbreviations Vietnamese - English - French = Dictionnaire des abréviations usuelles Vietnamien - Anglais - Francais / Lê Nhân Đàm. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2001. |
Mô tả vật lý
| 542tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các chữ viết tắt thông dụng bằng tiếng Việt - tiếng Anh - tiếng Pháp, được sắp xếp theo thứ tự chữ cái. |
Từ khóa tự do
| Chữ viết tắt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tiếp Pháp |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115998 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57240 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B29083CC-96A1-472D-9E45-D97778094711 |
---|
005 | 201912041126 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382431 |
---|
039 | |a20241129103336|bidtocn|c20191204112657|dmaipt|y20191204112613|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a413|bLED |
---|
100 | 10|aLê, Nhân Đàm. |
---|
245 | 10|aTừ điển chữ viết tắt thông dụng Việt - Anh - Pháp = |bDictionary of common abbreviations Vietnamese - English - French = Dictionnaire des abréviations usuelles Vietnamien - Anglais - Francais /|cLê Nhân Đàm. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2001. |
---|
300 | |a542tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các chữ viết tắt thông dụng bằng tiếng Việt - tiếng Anh - tiếng Pháp, được sắp xếp theo thứ tự chữ cái. |
---|
653 | 0 |aChữ viết tắt |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTiếp Pháp |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115998 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115998
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
413 LED
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào