|
000
| 00000nfm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57241 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4353602A-A7C3-4789-A5BE-A074E876CF01 |
---|
005 | 202105131115 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781782066477 |
---|
035 | |a873074376 |
---|
039 | |a20241209115555|bidtocn|c20210513111501|dhuongnt|y20191204112945|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a330.02|bKIS |
---|
100 | 1|aKishtainy, Niall |
---|
245 | 10|aEconomics in minutes / |cNiall Kishtainy. |
---|
260 | |aNew York ; London : Quercus, New York, NY : |bQuercus Editions Ldt., |c2014 |
---|
300 | |a415 p.; |
---|
300 | |c12 cm. |
---|
650 | 00|aEconomics|xPhilosophy |
---|
650 | 00|aEconomics|xSociological aspects |
---|
650 | 00|aEconomics|xHistory |
---|
653 | 0 |aEconomics |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aKhía cạnh chính trị |
---|
653 | 0|aKhủng hoảng kinh tế |
---|
653 | 0|aKhía cạnh xã hội học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000114605 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114605
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
330.02 KIS
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào