- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 895.13 TAC
Nhan đề: Hồng Lâu Mộng .
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57247 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C1F3C8BF-377E-4344-B815-460DE05D0ABF |
---|
005 | 201912041415 |
---|
008 | 040302s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400648 |
---|
035 | ##|a1083189954 |
---|
039 | |a20241202105322|bidtocn|c|d|y20191204141530|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bTAC |
---|
100 | 0 |aTào, Tuyết Cần. |
---|
245 | 10|aHồng Lâu Mộng .|nTập II : / : |bTiểu thuyết (Trọn bộ hai tập) / |cTào Tuyết Cần; Vũ Bội Hoàng, Nguyễn Thọ, Nguyễn Doãn dịch. : |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2012. |
---|
300 | |a875 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Doãn|edịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thọ|edịch. |
---|
700 | 0 |aVũ, Bội Hoàng|edịch. |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115339 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000115339
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
895.13 TAC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|