• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 895.13 TAC
    Nhan đề: Hồng Lâu Mộng .

DDC 895.13
Tác giả CN Tào, Tuyết Cần.
Nhan đề Hồng Lâu Mộng . Tiểu thuyết (Trọn bộ hai tập) / Tập II : / : Tào Tuyết Cần; Vũ Bội Hoàng, Nguyễn Thọ, Nguyễn Doãn dịch. :
Thông tin xuất bản Hà Nội :Văn học,2012.
Mô tả vật lý 875 tr. ;21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc-Tiểu thuyết-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiểu thuyết.
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Doãn
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thọ
Tác giả(bs) CN Vũ, Bội Hoàng
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115339
000 00000cam a2200000 a 4500
00157247
0021
004C1F3C8BF-377E-4344-B815-460DE05D0ABF
005201912041415
008040302s2012 vm| vie
0091 0
035|a1456400648
035##|a1083189954
039|a20241202105322|bidtocn|c|d|y20191204141530|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a895.13|bTAC
1000 |aTào, Tuyết Cần.
24510|aHồng Lâu Mộng .|nTập II : / : |bTiểu thuyết (Trọn bộ hai tập) / |cTào Tuyết Cần; Vũ Bội Hoàng, Nguyễn Thọ, Nguyễn Doãn dịch. :
260|aHà Nội :|bVăn học,|c2012.
300|a875 tr. ;|c21 cm.
65017|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHHN.
6530 |aTiểu thuyết.
6530 |aVăn học Trung Quốc.
7000 |aNguyễn, Doãn|edịch.
7000 |aNguyễn, Thọ|edịch.
7000 |aVũ, Bội Hoàng|edịch.
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115339
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000115339 K. Ngữ văn Việt Nam 895.13 TAC Sách 1