|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57248 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 54EED8E7-9E80-4073-83B4-CA08AD466ED0 |
---|
005 | 201912041419 |
---|
008 | 040406s1991 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395169 |
---|
035 | ##|a1083192756 |
---|
039 | |a20241129140016|bidtocn|c20191204141920|dmaipt|y20191204141702|zmaipt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a445|bNGC |
---|
090 | |a445|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Ngọc Cảnh. |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Pháp =. |nTập 3 / : |bGrammaire Francais / |cNguyễn Ngọc Cảnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1991. |
---|
300 | |a207tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xGrammar. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115308 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000115308
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
445 NGC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào