|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57249 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B8D4BDC3-DC5B-471F-9091-97B3B267E3BA |
---|
005 | 201912121442 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951324760 |
---|
039 | |a20241129091049|bidtocn|c20191212144220|danhpt|y20191204142020|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bTHA |
---|
100 | 0|aThi, Nại Am |
---|
245 | 10|aHậu Thủy Hử / |cThi Nại Am, La Quán Trung; Ngô Đức Thọ, Nguyễn Thúy Nga dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2006. |
---|
300 | |a833tr. ; |c21cm. |
---|
653 | 0 |aVăn học cổ điển |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thúy Nga|edịch |
---|
700 | 0 |aLa, Quán Trung |
---|
700 | 0 |aNgô, Đức Thọ|edịch |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115338 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115338
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
895.13 THA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|