• Sách
  • 495.9223 DUD
    Từ điển trái nghĩa tiếng Việt /

DDC 495.9223
Tác giả CN Dương, Kỳ Đức.
Nhan đề Từ điển trái nghĩa tiếng Việt / Dương Kỳ Đức, Nguyễn Văn Dựng, Vũ Quang Hào.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1985.
Mô tả vật lý 299 tr.; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Từ trái nghĩa-Từ điển-TVĐHHN
Từ khóa tự do Từ trái nghĩa
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Dựng.
Tác giả(bs) CN Vũ, Quang Hào.
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115315
000 00000nam a2200000 a 4500
00157252
0021
0043CB86151-27E4-4F65-9C00-D0F05C38D638
005201912041427
008170301s1985 vm| vie
0091 0
035|a1456387713
035##|a1083195375
039|a20241129094256|bidtocn|c|d|y20191204142755|zmaipt
0410 |avie
044|avm
08204|a495.9223|bDUD
090|a495.9223|bDUD
1000 |aDương, Kỳ Đức.
24510|aTừ điển trái nghĩa tiếng Việt /|cDương Kỳ Đức, Nguyễn Văn Dựng, Vũ Quang Hào.
260|aHà Nội :|bĐại học và trung học chuyên nghiệp, |c1985.
300|a299 tr.;|c19 cm.
65017|aTiếng Việt|xTừ trái nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN
6530 |aTừ trái nghĩa
6530 |aTừ điển
6530 |aTiếng Việt
7000 |aNguyễn, Văn Dựng.
7000 |aVũ, Quang Hào.
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115315
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000115315 K. Ngữ văn Việt Nam 495.9223 DUD Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào