|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57252 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3CB86151-27E4-4F65-9C00-D0F05C38D638 |
---|
005 | 201912041427 |
---|
008 | 170301s1985 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387713 |
---|
035 | ##|a1083195375 |
---|
039 | |a20241129094256|bidtocn|c|d|y20191204142755|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bDUD |
---|
090 | |a495.9223|bDUD |
---|
100 | 0 |aDương, Kỳ Đức. |
---|
245 | 10|aTừ điển trái nghĩa tiếng Việt /|cDương Kỳ Đức, Nguyễn Văn Dựng, Vũ Quang Hào. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học và trung học chuyên nghiệp, |c1985. |
---|
300 | |a299 tr.;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTừ trái nghĩa|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ trái nghĩa |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Dựng. |
---|
700 | 0 |aVũ, Quang Hào. |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115315 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115315
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
495.9223 DUD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|