DDC
| 807.1 |
Tác giả CN
| Đỗ, Hữu Châu. |
Nhan đề
| Tiếng Việt 10 : Sách giáo viên: Ban KHTN. Ban KHTN - KT. / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Lê A. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1994 |
Mô tả vật lý
| 112tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Tài liệu giáo khoa thí điểm |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Từ khóa tự do
| Lớp 10 |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115318 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57255 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5967F8FC-6269-49EB-A843-7D04AE819EA5 |
---|
005 | 201912091458 |
---|
008 | 081223s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386398 |
---|
039 | |a20241202110540|bidtocn|c20191209145851|dtult|y20191204143958|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a807.1|bDOC |
---|
100 | 0|aĐỗ, Hữu Châu. |
---|
245 | 10|aTiếng Việt 10 : |bSách giáo viên: Ban KHTN. Ban KHTN - KT. / |cĐỗ Hữu Châu (ch.b.), Lê A. |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1994 |
---|
300 | |a112tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aTài liệu giáo khoa thí điểm |
---|
653 | 0 |aSách giáo viên |
---|
653 | 0 |aLớp 10 |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115318 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115318
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
807.1 DOC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào