• Sách
  • 495.13 BUK
    Từ điển Hán Việt từ nguyên /

DDC 495.13
Tác giả CN Bửu Kế
Nhan đề Từ điển Hán Việt từ nguyên / Bửu Kế
Thông tin xuất bản Tp. Hồ Chí Minh: Thuận Hóa, 1999.
Mô tả vật lý 2812tr. ; 29cm.
Từ khóa tự do Tiếng Hán
Từ khóa tự do Từ nguyên
Từ khóa tự do Từ điển
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115357
000 00000nam#a2200000ui#4500
00157263
0021
004EF0DF8E1-D3BF-4EA6-9951-93C122B1B6BC
005201912121501
008081223s1999 vm| vie
0091 0
035|a1456393408
039|a20241202164405|bidtocn|c20191212150103|danhpt|y20191204152721|zanhpt
0410 |avie
044 |avm
08204|a495.13|bBUK
1000|aBửu Kế
24510|aTừ điển Hán Việt từ nguyên / |cBửu Kế
260 |aTp. Hồ Chí Minh:|bThuận Hóa,|c1999.
300 |a2812tr. ; |c29cm.
6530 |aTiếng Hán
6530 |aTừ nguyên
6530 |aTừ điển
6530 |aTiếng Việt
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115357
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000115357 K. Ngữ văn Việt Nam 495.13 BUK Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào