DDC
| 495.9221 |
Tác giả CN
| Hoàng, Văn Hành. |
Nhan đề
| Từ tiếng Việt / Hoàng Văn Hành. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa sài gòn, 2008. |
Mô tả vật lý
| 238tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Từ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115322 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57264 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1086A615-EC02-411D-A2E0-4B0AB9D2554D |
---|
005 | 201912091411 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396344 |
---|
039 | |a20241130092730|bidtocn|c20191209141144|danhpt|y20191204153017|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9221|bHOH |
---|
100 | 0|aHoàng, Văn Hành. |
---|
245 | 10|aTừ tiếng Việt /|cHoàng Văn Hành. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa sài gòn, |c2008. |
---|
300 | |a238tr. ; |c21cm. |
---|
653 | 0 |aTừ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115322 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115322
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
495.9221 HOH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào