• Sách
  • 895.13 NGA
    Tây du ký :.

DDC 895.13
Tác giả CN Ngô, Thừa Ân.
Nhan đề Tây du ký :. Tập 2 / : Hai tập . / Ngô Thừa Ân ; Như Sơn, Mai Xuân Hải, Phương Oanh dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn học, 2000.
Mô tả vật lý 457 tr. ; 19 cm.
Tùng thư Tủ sách văn học mọi nhà.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc-Tiểu thuyết-TVĐHH.
Từ khóa tự do Tiểu thuyết.
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc.
Tác giả(bs) CN Mai, Xuân Hải dịch.
Tác giả(bs) CN Phương Oanh dịch.
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115344
000 00000cam a2200000 a 4500
00157266
0021
0041E764914-3B67-4665-8D30-4B0256A9A857
005201912041539
008070112s2000 vm| vie
0091 0
035|a1456418776
039|a20241203083352|bidtocn|c|d|y20191204153920|zmaipt
0411 |avie
044|avm
08204|a895.13|bNGA
090|a895.18|bNGA
1000 |aNgô, Thừa Ân.
24510|aTây du ký :. |nTập 2 / : |bHai tập . / |cNgô Thừa Ân ; Như Sơn, Mai Xuân Hải, Phương Oanh dịch.
260|aHà Nội :|bVăn học,|c2000.
300|a457 tr. ;|c19 cm.
490|aTủ sách văn học mọi nhà.
65017|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHH.
6530 |aTiểu thuyết.
6530 |aVăn học Trung Quốc.
7000 |aMai, Xuân Hải|edịch.
7000 |aPhương Oanh|edịch.
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115344
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000115344 K. Ngữ văn Việt Nam 895.13 NGA Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào