|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57266 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1E764914-3B67-4665-8D30-4B0256A9A857 |
---|
005 | 201912041539 |
---|
008 | 070112s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418776 |
---|
039 | |a20241203083352|bidtocn|c|d|y20191204153920|zmaipt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bNGA |
---|
090 | |a895.18|bNGA |
---|
100 | 0 |aNgô, Thừa Ân. |
---|
245 | 10|aTây du ký :. |nTập 2 / : |bHai tập . / |cNgô Thừa Ân ; Như Sơn, Mai Xuân Hải, Phương Oanh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2000. |
---|
300 | |a457 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aTủ sách văn học mọi nhà. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHH. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aMai, Xuân Hải|edịch. |
---|
700 | 0 |aPhương Oanh|edịch. |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115344 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115344
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
895.13 NGA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào