DDC
| 792 |
Nhan đề
| Kiến thức sân khấu phổ thông / Viện sân khấu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Nhà máy in Tiến Bộ, 1986. |
Mô tả vật lý
| 407tr. ; 19cm. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Sân khấu |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115404 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57273 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0D7F72DE-77F0-47A3-B6CE-9DB6BC98A2A5 |
---|
005 | 201912121524 |
---|
008 | 081223s1986 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374794 |
---|
039 | |a20241129163101|bidtocn|c20191212152406|danhpt|y20191204160354|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a792|bKIE |
---|
245 | 00|aKiến thức sân khấu phổ thông / |cViện sân khấu |
---|
260 | |aHà Nội:|bNhà máy in Tiến Bộ,|c1986. |
---|
300 | |a407tr. ; |c19cm. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aSân khấu |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115404 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115404
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
792 KIE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào