- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 306 BUN
Nhan đề: 文化 /
DDC
| 306 |
Nhan đề
| 文化 / 小谷敏, ... |
Thông tin xuất bản
| 東京 : 日本図書センター,2012 |
Mô tả vật lý
| 369 p. ;19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá |
Thuật ngữ chủ đề
| 青年-日本 |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa -Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| 文化 |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| Thanh niên |
Từ khóa tự do
| 日本 |
Tác giả(bs) CN
| 小谷, 敏 |
Tác giả(bs) CN
| 芳賀, 学 |
Tác giả(bs) CN
| 土井, 隆義 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nhật-NB(2): 000114572, 000114583 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57285 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1E2F2BF5-DA83-46B5-84B9-BA93CFA3F60C |
---|
005 | 202103021608 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784284502030 |
---|
035 | |a1456380639 |
---|
039 | |a20241129092931|bidtocn|c20210302160807|dmaipt|y20191204165151|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a306|bBUN |
---|
245 | 00|a文化 /|c小谷敏, ... |
---|
260 | |a東京 : |b日本図書センター,|c2012 |
---|
300 | |a369 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aVăn hoá |
---|
650 | 14|a青年|b日本 |
---|
650 | 14|aVăn hóa |bNhật Bản |
---|
653 | 0 |a文化 |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aThanh niên |
---|
653 | 0 |a日本 |
---|
700 | 0 |a小谷, 敏 |
---|
700 | 0 |a芳賀, 学 |
---|
700 | 0 |a土井, 隆義 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000114572, 000114583 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114583
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
306 BUN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000114572
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
306 BUN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|