• Sách
  • 305.235 FUJ
    現代若者の幸福 =

DDC 305.235
Tác giả CN 藤村, 正之
Nhan đề dịch ゲンダイ ワカモノ ノ コウフク : フアンカン シャカイ オ イキル
Nhan đề 現代若者の幸福 = Happiness of Japanese youth today/ 藤村正之, 浅野智彦, 羽淵一代編.
Thông tin xuất bản 東京 : 恒星社厚生閣, 2016
Mô tả vật lý 216 p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 青少年-日本
Thuật ngữ chủ đề Thanh niên-Nhật Bản
Từ khóa tự do Thanh niên
Từ khóa tự do 日本
Từ khóa tự do 青少年
Tác giả(bs) CN 浅野智彦.
Tác giả(bs) CN 羽淵一代編.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(2): 000112945-6
000 00000nam#a2200000ui#4500
00157290
0021
00459A2D9FC-3DC6-4424-94B7-927CE8BF6922
005202103021556
008081223s2016 vm| vie
0091 0
020 |a9784769915775
035|a1456373783
039|a20241130093230|bidtocn|c20210302155609|dmaipt|y20191205102101|zhuongnt
0410 |ajpn
044 |aja
08204|a305.235|bFUJ
1000|a藤村, 正之
242 |aゲンダイ ワカモノ ノ コウフク : フアンカン シャカイ オ イキル
24510|a現代若者の幸福 = |bHappiness of Japanese youth today/|c藤村正之, 浅野智彦, 羽淵一代編.
260 |a東京 : |b恒星社厚生閣,|c2016
300 |a216 p. ;|c21 cm.
65014|a青少年|x日本
65017|aThanh niên|xNhật Bản
6530 |aThanh niên
6530 |a日本
6530 |a青少年
7000 |a浅野智彦.
7000 |a羽淵一代編.
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000112945-6
890|a2|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000112946 TK_Tiếng Nhật-NB 305.235 FUJ Sách 1
2 000112945 TK_Tiếng Nhật-NB 305.235 FUJ Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào