DDC
| 133 |
Tác giả CN
| Spalding, Blair T. |
Nhan đề
| Hành trình về Phương Đông / Blair T. Spalding ; Nguyên Phong dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thế giới, 2018 |
Mô tả vật lý
| 254 tr ; 20 cm. |
Tóm tắt
| Ghi chép về những trải nghiệm của các chuyên gia trong Hội Khoa học Hoàng Gia Anh được cử sang Ấn Độ nghiên cứu về huyền học và những khả năng siêu nhiên của con người. Những trải nghiệm của họ về khoa học cổ xưa và bí truyền của văn hoá Ấn Độ như yoga, thiền định, thuật chiêm tinh, các phép dưỡng sinh và chữa bệnh, những kiến thức về nhân duyên, nghiệp báo, luật nhân quả, cõi sống và cõi chết... |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuyết duy linh |
Từ khóa tự do
| Ấn Độ |
Từ khóa tự do
| Huyền bí |
Từ khóa tự do
| Thuyết duy linh |
Từ khóa tự do
| Con người |
Tác giả(bs) CN
| Nguyên Phong dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000114503, 000141773 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57294 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4884DFD4-782E-4B4C-B774-3C1022529C6B |
---|
005 | 202406040847 |
---|
008 | 240521s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397112 |
---|
039 | |a20241129101201|bidtocn|c20240604084701|dtult|y20191205110428|zthuvt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a133|bSPA |
---|
100 | 0|aSpalding, Blair T. |
---|
245 | 10|aHành trình về Phương Đông / |cBlair T. Spalding ; Nguyên Phong dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Thế giới, |c2018 |
---|
300 | |a254 tr ; |c20 cm. |
---|
520 | |aGhi chép về những trải nghiệm của các chuyên gia trong Hội Khoa học Hoàng Gia Anh được cử sang Ấn Độ nghiên cứu về huyền học và những khả năng siêu nhiên của con người. Những trải nghiệm của họ về khoa học cổ xưa và bí truyền của văn hoá Ấn Độ như yoga, thiền định, thuật chiêm tinh, các phép dưỡng sinh và chữa bệnh, những kiến thức về nhân duyên, nghiệp báo, luật nhân quả, cõi sống và cõi chết... |
---|
650 | 00|aThuyết duy linh |
---|
653 | 0 |aẤn Độ |
---|
653 | 0 |aHuyền bí |
---|
653 | 0 |aThuyết duy linh |
---|
653 | 0 |aCon người |
---|
700 | 0|aNguyên Phong |edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000114503, 000141773 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000141773thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b32|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114503
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
133 SPA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000141773
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
133 SPA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|