|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57295 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5AEFEFE3-3293-4728-9B16-E6AB92C4FCBA |
---|
005 | 202103031454 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784642079853 |
---|
035 | |a1456401380 |
---|
039 | |a20241129142416|bidtocn|c20210303145417|dmaipt|y20191205111147|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a306.952|bSUG |
---|
100 | 0|a菅原, 正子 |
---|
245 | 10|a日本人の生活文化 / |c菅原正子 著 : |bくらし・儀式・行事 |
---|
260 | |a東京 : |b吉川弘文館,|c2008 |
---|
300 | |a166, 8 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 14|a日本|x風俗・習慣|y中世 |
---|
650 | 17|aNhật Bản|xPhong tục tập quán|xĐời sống |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aVăn hóa truyền thống |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000114549-50 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000114549
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
306.952 SUG
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000114550
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
306.952 SUG
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào