DDC
| 495.9223 |
Tác giả CN
| Vương, Hồng Sển |
Nhan đề
| Tự vị tiếng nói miền Nam / Vương Hồng Sển |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999. |
Mô tả vật lý
| 708tr. ; 20cm. |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Miền Nam |
Từ khóa tự do
| Từ vị |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115455 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57299 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7404DEF6-DBEE-4393-A218-A011EF35C984 |
---|
005 | 201912121546 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377798 |
---|
039 | |a20241201142942|bidtocn|c20191212154636|danhpt|y20191206083050|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bVUS |
---|
100 | 0|aVương, Hồng Sển |
---|
245 | 10|aTự vị tiếng nói miền Nam / |cVương Hồng Sển |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Trẻ, |c1999. |
---|
300 | |a708tr. ; |c20cm. |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aMiền Nam |
---|
653 | 0 |aTừ vị |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115455 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115455
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
495.9223 VUS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào