|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57302 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 428E48D5-DBA5-48CD-9FE6-7215CB80F0EF |
---|
005 | 201912060844 |
---|
008 | 070112s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377799 |
---|
039 | |a20241129133130|bidtocn|c20191206084405|danhpt|y20191206084239|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.13|bNGA |
---|
100 | 0 |aNgô, Thừa Ân. |
---|
245 | 10|aTây du ký :. |nTập I / : |bBa tập . / |cNgô Thừa Ân ; Thụy Đình, Chu Thiên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2000. |
---|
300 | |a563 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aTủ sách văn học mọi nhà. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết|2TVĐHH. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aThụy Đình|edịch. |
---|
700 | 0 |aChu Thiên|edịch. |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(2): 000115345-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115345
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
895.13 NGA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000115346
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
895.13 NGA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào