|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57303 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26ED546D-FCB6-468B-AD19-986C70227B87 |
---|
005 | 201912060846 |
---|
008 | 070202s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383455 |
---|
035 | ##|a1083169767 |
---|
039 | |a20241202134404|bidtocn|c|d|y20191206084608|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a401|bNGG |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thiện Giáp. |
---|
245 | 10|aDẫn luận ngôn ngữ học /|cNguyễn Thiện Giáp chủ biên, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết. |
---|
250 | |aIn lần 3. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1996. |
---|
300 | |a324 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Vũ Thế Khôi |
---|
650 | 14|aNgôn ngữ học|xDẫn luận |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
653 | 0|aDẫn luận ngôn ngữ. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Minh Tuyết. |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Thiện Thuật. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Minh Thuyết. |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115332 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115332
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
401 NGG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|