• Sách
  • 909.04 FRI
    Thế giới phẳng :

DDC 909.04
Tác giả CN Friedman, Thomas L.
Nhan đề Thế giới phẳng : Tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 / Thomas L. Friedman; Nguyễn Quang A, Nguyễn Hồng Quang, Vũ Duy Thành, Lã Việt Hà, Lê Hồng Vân, Hà Thị Thanh Huyền dịch và hiệu đính.
Lần xuất bản Bản đã cập nhật và bổ sung
Thông tin xuất bản TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005.
Mô tả vật lý 818 tr.; 20 cm.
Từ khóa tự do Lịch sử thế giới.
Từ khóa tự do Lịch sử hiện đại.
Từ khóa tự do Lịch sử
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quang A
Tác giả(bs) CN Vũ, Duy Thành
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hồng Quang
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115475
000 00000nam#a2200000ui#4500
00157309
0021
004E388AFC8-8240-4F10-8CE7-1F624F32C8D2
005201912060921
008081223s2005 vm| vie
0091 0
035|a1456373812
035##|a1013805122
039|a20241202144059|bidtocn|c|d|y20191206092121|zanhpt
0410 |avie
044 |avm
08204|a909.04|bFRI
1001|aFriedman, Thomas L.
24510|aThế giới phẳng : |bTóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 / |cThomas L. Friedman; Nguyễn Quang A, Nguyễn Hồng Quang, Vũ Duy Thành, Lã Việt Hà, Lê Hồng Vân, Hà Thị Thanh Huyền dịch và hiệu đính.
250|aBản đã cập nhật và bổ sung
260 |aTP. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2005.
300 |a818 tr.; |c20 cm.
6530 |aLịch sử thế giới.
6530 |aLịch sử hiện đại.
6530 |aLịch sử
7000 |aNguyễn, Quang A
7000 |aVũ, Duy Thành
7000 |aNguyễn, Hồng Quang
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115475
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000115475 K. Ngữ văn Việt Nam 909.04 FRI Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào