|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57311 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 971E17FC-B813-452C-B465-A6740AD5CDF1 |
---|
005 | 202309110852 |
---|
008 | 230911s2002 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386501 |
---|
039 | |a20241130092740|bidtocn|c20230911085232|dhuongnt|y20191206092855|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a909|bLIC |
---|
245 | 10|aLịch sử văn minh thế giới /|cVũ Dương Ninh,... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Giáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a371 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử thế giới|xVăn minh |
---|
653 | 0 |aLịch sử thế giới |
---|
653 | 0 |aVăn minh |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
700 | 0|aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
700 | 0|aNguyễn, Dương Ninh|echủ biên |
---|
700 | 0|aĐinh, Ngọc Bảo |
---|
700 | 0|aNguyễn, Gia Phu |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115479 |
---|
890 | |a1|c0|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115479
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
909 LIC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|