DDC
| 306.403 |
Tác giả CN
| Chevalier, Jean. |
Nhan đề
| Từ điển biểu tượng văn hóa thế giới : Huyền thoại, chiêm mộng, phong tục, cử chỉ, dạng thể, các hình, màu sắc, con số / Jean Chevalier, Alain Gheerbrant; Phạm Vĩnh Cư , Nguyễn Xuân Giao, Lưu Huy Khánh dịch. |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng; Trường viết văn Nguyễn Du, 1997. |
Mô tả vật lý
| 1056 tr. : hình vẽ ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Giải thích các biểu tượng văn hoá thế giới về các lĩnh vực: Huyền thoại, chiêm mộng, cử chỉ, dạng thể, các hình, màu sắc, con số |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Biểu tượng |
Khoa
| Tiếng Pháp |
Môn học
| Tourisme |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Vĩnh Cư dịch |
Tác giả(bs) CN
| Gheerbrant, Alain. |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115499 |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000119523 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57312 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 597B73BC-C274-4C6E-9A64-BF18696F9134 |
---|
005 | 202101221619 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399808 |
---|
039 | |a20241129103401|bidtocn|c20210122161907|dmaipt|y20191206093820|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.403|bCHE |
---|
100 | 1|aChevalier, Jean. |
---|
245 | 10|aTừ điển biểu tượng văn hóa thế giới :|bHuyền thoại, chiêm mộng, phong tục, cử chỉ, dạng thể, các hình, màu sắc, con số / |cJean Chevalier, Alain Gheerbrant; Phạm Vĩnh Cư , Nguyễn Xuân Giao, Lưu Huy Khánh dịch. |
---|
260 | |aĐà Nẵng : |bNxb. Đà Nẵng; Trường viết văn Nguyễn Du,|c1997. |
---|
300 | |a1056 tr. : |bhình vẽ ; |c27 cm. |
---|
520 | |aGiải thích các biểu tượng văn hoá thế giới về các lĩnh vực: Huyền thoại, chiêm mộng, cử chỉ, dạng thể, các hình, màu sắc, con số |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aThế giới |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aBiểu tượng |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aTourisme |
---|
700 | 0 |aPhạm, Vĩnh Cư|edịch |
---|
700 | 1 |aGheerbrant, Alain. |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115499 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119523 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115499
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
306.403 CHE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000119523
|
K. NN Pháp
|
|
306.403 CHE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|