DDC
| 959.7043 |
Nhan đề
| Tổng kết cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước - Thắng lợi và bài học : Lưu hành nội bộ / |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Chính trị Quốc gia, 1996. |
Mô tả vật lý
| 334 tr. ; 22 cm. |
Tùng thư
| Ban chỉ đạo tổng kết chiến tranh trực thuộc Bộ Chính trị. |
Tóm tắt
| Những bước phát triển của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước qua các giai đoạn từ năm 1954 đến năm 1975. Đánh giá ưu điểm, khuyết điểm chính về sự lãnh đạo, chỉ đạo chiến tranh của Đảng cùng các bài học kinh nghiệm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kháng chiến chống Mỹ-Thắng lợi-Bài học. |
Từ khóa tự do
| Kháng chiến chống Mỹ |
Từ khóa tự do
| Lịch sử chiến tranh Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Thắng lợi |
Từ khóa tự do
| Tổng kết |
Từ khóa tự do
| Bài học kinh nghiệm |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115501 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57315 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 969A0D70-1C1E-4D98-B2E4-D9C29172AC78 |
---|
005 | 202003301057 |
---|
008 | 081223s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403028 |
---|
039 | |a20241130163032|bidtocn|c20200330105704|dhuongnt|y20191206095153|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7043|bTOK |
---|
245 | 00|aTổng kết cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước - Thắng lợi và bài học :|bLưu hành nội bộ / |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Chính trị Quốc gia,|c1996. |
---|
300 | |a334 tr. ;|c22 cm. |
---|
490 | |aBan chỉ đạo tổng kết chiến tranh trực thuộc Bộ Chính trị. |
---|
520 | |aNhững bước phát triển của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước qua các giai đoạn từ năm 1954 đến năm 1975. Đánh giá ưu điểm, khuyết điểm chính về sự lãnh đạo, chỉ đạo chiến tranh của Đảng cùng các bài học kinh nghiệm |
---|
650 | 17|aKháng chiến chống Mỹ|xThắng lợi|xBài học. |
---|
653 | 0 |aKháng chiến chống Mỹ |
---|
653 | 0 |aLịch sử chiến tranh Việt Nam |
---|
653 | 0 |aThắng lợi |
---|
653 | 0 |aTổng kết |
---|
653 | 0|aBài học kinh nghiệm |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115501 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115501
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
959.7043 TOK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|