DDC
| 915.97 |
Nhan đề
| Đất nước ta / Hoàng Đạo Thúy, Huỳnh Lứu, Nguyễn Phương Hoàng chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 1989 |
Mô tả vật lý
| 644 tr. : ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát chung về vị trí địa lí, con người, tài nguyên thiên nhiên, lịch sử, văn hoá, dân tộc, đến sự phát triển trong mọi lĩnh vực như chính trị, kinh tế, xã hội... của Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Đất nước-Con người-Việt Nam-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đất nước |
Từ khóa tự do
| Con người |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115493 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57316 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AFF6B701-A92E-493E-B24F-24EEB686736C |
---|
005 | 202101290910 |
---|
008 | 150311s1989 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393378 |
---|
035 | ##|a1083171541 |
---|
039 | |a20241203152824|bidtocn|c20210129091044|dtult|y20191206095605|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.97|bVIE |
---|
245 | 00|aĐất nước ta /|cHoàng Đạo Thúy, Huỳnh Lứu, Nguyễn Phương Hoàng chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1989 |
---|
300 | |a644 tr. : ; |c22 cm. |
---|
520 | |aKhái quát chung về vị trí địa lí, con người, tài nguyên thiên nhiên, lịch sử, văn hoá, dân tộc, đến sự phát triển trong mọi lĩnh vực như chính trị, kinh tế, xã hội... của Việt Nam. |
---|
650 | 17|aĐất nước|xCon người|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aĐất nước |
---|
653 | 0 |aCon người |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115493 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115493
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
915.97 VIE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|