DDC
| 133.33 |
Tác giả CN
| Ngô, Tất Tố |
Nhan đề
| Kinh dịch : trọn bộ / Ngô Tất Tố dịch và chú giải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Văn hóa, 2004. |
Mô tả vật lý
| 669tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày các kiến thức cơ bản về Kinh Dịch và nội dung 64 quẻ: quẻ Kiền, quẻ Khôn, quẻ Truân, quẻ Mông, quẻ Nhu... trong Kinh Dịch. |
Từ khóa tự do
| Bói toán |
Từ khóa tự do
| Kinh dịch |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115480 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57320 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9000F188-AFFF-4B74-883D-1F86F7AA80AA |
---|
005 | 201912121556 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20191212155613|banhpt|y20191206102502|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a133.33|bNGT |
---|
100 | 0|aNgô, Tất Tố |
---|
245 | 10|aKinh dịch : |btrọn bộ / |cNgô Tất Tố dịch và chú giải |
---|
260 | |aHà Nội:|bVăn hóa,|c2004. |
---|
300 | |a669tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày các kiến thức cơ bản về Kinh Dịch và nội dung 64 quẻ: quẻ Kiền, quẻ Khôn, quẻ Truân, quẻ Mông, quẻ Nhu... trong Kinh Dịch. |
---|
653 | 0 |aBói toán |
---|
653 | 0 |aKinh dịch |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115480 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115480
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
133.33 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|