DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Toan Ánh |
Nhan đề
| Nếp cũ - Tín ngưỡng Việt Nam : Quyển thượng / Toan Ánh |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997. |
Mô tả vật lý
| 419tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng dân gian |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo |
Từ khóa tự do
| Văn hóa truyền thống |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115509 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57321 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10CF0061-3513-4B59-A2EC-C2739A1C8FA7 |
---|
005 | 201912121605 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396218 |
---|
039 | |a20241202111955|bidtocn|c20191212160506|danhpt|y20191206102925|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bTOA |
---|
100 | 0|aToan Ánh |
---|
245 | 10|aNếp cũ - Tín ngưỡng Việt Nam : |bQuyển thượng / |cToan Ánh |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c1997. |
---|
300 | |a419tr. ; |c21cm. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng dân gian |
---|
653 | 0 |aTôn giáo |
---|
653 | 0 |aVăn hóa truyền thống |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115509 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115509
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
390.09597 TOA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào