DDC
| 951 |
Nhan đề
| Đại cương lịch sử văn hóa Trung Quốc / Ngô Vinh Chính, Vương Miện Quý chủ biên; Lương Duy Thứ ...dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Văn hóa - Thông tin, 1994. |
Mô tả vật lý
| 715tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Văn hóo |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Lương, Duy Thứ dịch |
Tác giả(bs) CN
| Vương, Miện Quý |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115516 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57322 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2A18B3D8-7F83-42A2-B068-124361BE57BD |
---|
005 | 201912121607 |
---|
008 | 081223s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385649 |
---|
039 | |a20241202140741|bidtocn|c20191212160732|danhpt|y20191206103803|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a951|bDAI |
---|
245 | 00|aĐại cương lịch sử văn hóa Trung Quốc / |cNgô Vinh Chính, Vương Miện Quý chủ biên; Lương Duy Thứ ...dịch |
---|
260 | |aHà Nội:|bVăn hóa - Thông tin,|c1994. |
---|
300 | |a715tr. ; |c21cm. |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aVăn hóo |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
700 | 0 |aLương, Duy Thứ|edịch |
---|
700 | 0 |aVương, Miện Quý |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115516 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115516
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
951 DAI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào