|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57325 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B4FDD0F4-0CE0-4DD3-B916-B8D2FDA8916C |
---|
005 | 201912090852 |
---|
008 | 040407s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374474 |
---|
035 | ##|a52269060 |
---|
039 | |a20241203102757|bidtocn|c|d|y20191209085227|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bTHS |
---|
245 | 10|aNon nước Hạ Long |
---|
260 | |aQuảng Ninh:|bHội khoa học lịch sử Quảng Ninh,|c2003. |
---|
300 | |a231 p. : ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aDanh lam thắng cảnh|xDi sản thế giới|zVịnh Hạ Long|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aVịnh Hạ Long (Việt Nam)|xHình ảnh. |
---|
653 | 0 |aVịnh Hạ Long. |
---|
653 | 0 |aDi sản thế giới. |
---|
653 | 0 |aDanh lam thắng cảnh. |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115517 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115517
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
959.7 THS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào