DDC
| 959.739 |
Tác giả CN
| Đặng, Công Nga |
Nhan đề
| Kinh đô Hoa Lư thời Đinh - Tiền Lê / Đặng Công Nga |
Thông tin xuất bản
| Ninh Bình: Sở văn hóa thông tin Ninh Bình, 2002. |
Mô tả vật lý
| 366tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Di tích lịch sử |
Từ khóa tự do
| Cung điện |
Từ khóa tự do
| Ninh Bình |
Từ khóa tự do
| Hoa Lư |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115513 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57326 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E7917FDD-11E1-40B0-B6D1-EFE01DD5F72A |
---|
005 | 201912121606 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386195 |
---|
039 | |a20241130160248|bidtocn|c20191212160631|danhpt|y20191209085641|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.739|bDAN |
---|
100 | 0|aĐặng, Công Nga |
---|
245 | 10|aKinh đô Hoa Lư thời Đinh - Tiền Lê / |cĐặng Công Nga |
---|
260 | |aNinh Bình:|bSở văn hóa thông tin Ninh Bình,|c2002. |
---|
300 | |a366tr. ; |c21cm. |
---|
653 | 0 |aDi tích lịch sử |
---|
653 | 0 |aCung điện |
---|
653 | 0 |aNinh Bình |
---|
653 | 0 |aHoa Lư |
---|
653 | 0 |aKiến trúc |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115513 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115513
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
959.739 DAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào