DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Phan, Kế Bính |
Nhan đề
| Việt Nam phong tục / Phan Kế Bính |
Thông tin xuất bản
| Đồng Tháp : Nxb. Tổng hợp Đồng Tháp, 1990 |
Mô tả vật lý
| 365tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu các phong tục trong gia tộc, phong tục hương đảng, phong tục xã hội của người Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian-Phong tục-Tập quán |
Từ khóa tự do
| Tập quán |
Từ khóa tự do
| Việt nam |
Từ khóa tự do
| Phong tục |
Từ khóa tự do
| Đời sống |
Khoa
| Tiếng Pháp |
Môn học
| Tourisme |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115523 |
Địa chỉ
| 200K. NN Pháp(1): 000119522 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57333 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1209BE5C-8605-44B8-9932-2AF846ABDF94 |
---|
005 | 202101201641 |
---|
008 | 081223s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389820 |
---|
039 | |a20241202111421|bidtocn|c20210120164150|dmaipt|y20191209092326|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bPHB |
---|
100 | 0|aPhan, Kế Bính |
---|
245 | 10|aViệt Nam phong tục / |cPhan Kế Bính |
---|
260 | |aĐồng Tháp : |bNxb. Tổng hợp Đồng Tháp,|c1990 |
---|
300 | |a365tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các phong tục trong gia tộc, phong tục hương đảng, phong tục xã hội của người Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xPhong tục|xTập quán |
---|
653 | 0 |aTập quán |
---|
653 | 0 |aViệt nam |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aĐời sống |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aTourisme |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115523 |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119522 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115523
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
390.09597 PHB
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000119522
|
K. NN Pháp
|
|
390.09597 PHB
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào