DDC
| 225 |
Nhan đề
| Kinh thánh tân ước : Thánh thi và châm ngôn: Bản dịch mới / Tổng hội thánh tin lành Việt nam (Miền Bắc) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Nxb. Tôn giáo, 2006. |
Mô tả vật lý
| 757tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh thánh |
Từ khóa tự do
| Kinh tân ước. |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115528 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57337 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F66868BA-C7B8-455C-BF92-2A8CCEAFDAAC |
---|
005 | 201912121612 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395606 |
---|
039 | |a20241130154457|bidtocn|c20191212161233|danhpt|y20191209093625|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a225|bKIN |
---|
245 | 00|aKinh thánh tân ước : |bThánh thi và châm ngôn: Bản dịch mới / |cTổng hội thánh tin lành Việt nam (Miền Bắc) |
---|
260 | |aHà Nội:|bNxb. Tôn giáo,|c2006. |
---|
300 | |a757tr. ; |c21cm. |
---|
653 | 0 |aKinh thánh |
---|
653 | 0 |aKinh tân ước. |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115528 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115528
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
225 KIN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào