|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57344 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8A624714-4EC9-4EF4-BCB0-E5DCA11A8781 |
---|
005 | 201912101555 |
---|
008 | 040225s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387001 |
---|
035 | ##|a1083196535 |
---|
039 | |a20241202145927|bidtocn|c20191210155520|dtult|y20191209102908|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a931|bTUT |
---|
100 | 0 |aTư, Mã Thiên. |
---|
245 | 10|aSử ký /|cTư Mã Thiên ; Phan Ngọc dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c2006. |
---|
300 | |a667 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xSử kí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aVăn học cổ điển. |
---|
653 | 0 |aSử kí. |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aPhan, Ngọc|edịch. |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115483 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115483
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
931 TUT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào