DDC 931
Tác giả CN Tư, Mã Thiên.
Nhan đề Sử ký / Tư Mã Thiên ; Phan Ngọc dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn học, 2006.
Mô tả vật lý 667 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc-Sử kí-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Văn học nước ngoài.
Từ khóa tự do Văn học cổ điển.
Từ khóa tự do Sử kí.
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc.
Tác giả(bs) CN Phan, Ngọc dịch.
Địa chỉ 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115483
000 00000cam a2200000 a 4500
00157344
0021
0048A624714-4EC9-4EF4-BCB0-E5DCA11A8781
005201912101555
008040225s2006 vm| vie
0091 0
035|a1456387001
035##|a1083196535
039|a20241202145927|bidtocn|c20191210155520|dtult|y20191209102908|zanhpt
0411 |avie
044|avm
08204|a931|bTUT
1000 |aTư, Mã Thiên.
24510|aSử ký /|cTư Mã Thiên ; Phan Ngọc dịch.
260|aHà Nội :|bVăn học,|c2006.
300|a667 tr. ;|c21 cm.
65017|aVăn học Trung Quốc|xSử kí|2TVĐHHN.
6530 |aVăn học nước ngoài.
6530 |aVăn học cổ điển.
6530 |aSử kí.
6530 |aVăn học Trung Quốc.
7000 |aPhan, Ngọc|edịch.
852|a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115483
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000115483 K. Ngữ văn Việt Nam 931 TUT Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào