DDC
| 930 |
Nhan đề
| Lịch sử văn hóa thế giới cổ - trung đại / Lương Ninh chủ biên, Nguyễn Gia Phu, Đinh Ngọc Bảo, Dương Duy Bằng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Giáo dục, 1998. |
Mô tả vật lý
| 295 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát lịch sử cổ trung đại Tây Âu, Trung Quốc, Ấn Độ, Ả Rập và Đông Nam Á. Những nét đặc trưng của văn hóa truyền thống của các nước đó và của các nền văn hóa như: văn hóa Ai Cập, Lưỡng Hà cổ đại, nền văn hóa phục hưng, văn hoá Hi Lạp... |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử thế giới-Văn hóa-Cổ đại-Trung đại. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Lịch sử thế giới |
Từ khóa tự do
| Lịch sử cổ đại |
Từ khóa tự do
| Lịch sử trung đại |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Ngọc Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Gia Phu |
Tác giả(bs) CN
| Lương Ninh chủ biên |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(2): 000113184, 000115471 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57346 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8F435BEE-D31D-4E8B-8E8D-3FB374BCCFAA |
---|
005 | 202209071029 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373813 |
---|
039 | |a20241201151515|bidtocn|c20220907102941|dthachvv|y20191209103835|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a930|bLIC |
---|
245 | 00|aLịch sử văn hóa thế giới cổ - trung đại / |cLương Ninh chủ biên, Nguyễn Gia Phu, Đinh Ngọc Bảo, Dương Duy Bằng. |
---|
260 | |aHà Nội:|bGiáo dục,|c1998. |
---|
300 | |a295 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aKhái quát lịch sử cổ trung đại Tây Âu, Trung Quốc, Ấn Độ, Ả Rập và Đông Nam Á. Những nét đặc trưng của văn hóa truyền thống của các nước đó và của các nền văn hóa như: văn hóa Ai Cập, Lưỡng Hà cổ đại, nền văn hóa phục hưng, văn hoá Hi Lạp... |
---|
650 | 17|aLịch sử thế giới|xVăn hóa|vCổ đại|yTrung đại. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aLịch sử thế giới |
---|
653 | 0 |aLịch sử cổ đại |
---|
653 | 0 |aLịch sử trung đại |
---|
700 | 0 |aĐinh, Ngọc Bảo |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Gia Phu |
---|
700 | 0 |aLương Ninh|echủ biên |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(2): 000113184, 000115471 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000113184
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
930 LIC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000115471
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
930 LIC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|