|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57348 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6FC87480-416B-48DA-9A68-690EE3605590 |
---|
005 | 202003090824 |
---|
008 | 031218s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083185504 |
---|
039 | |a20200309082433|bhuongnt|c20200306154048|dhuongnt|y20191209104706|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a901.09821|bBRI |
---|
100 | 1 |aBrinton, Crane. |
---|
245 | 10|aLịch sử phát triển văn hóa văn minh nhân loại .|nTập 1,|pVăn minh phương Tây /|cCrane Brinton, John B Christopher, Robert Lee Wolff; Nguyễn Văn Lương dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c1998. |
---|
300 | |a894 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn minh phương Tây|xLịch sử|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aVăn minh nhân loại|xLịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn minh nhân loại |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aVăn minh phương Tây |
---|
700 | 0 |aChristopher, John B. |
---|
700 | 0 |aWolff, Robert Lee. |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115485 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115485
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
901.09821 BRI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|