DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đăng Duy |
Nhan đề
| Văn hóa học Việt Nam / Nguyễn Đăng Duy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2002. |
Mô tả vật lý
| 260tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn hóa học |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115508 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57351 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C164AA0F-588C-406F-86A4-FBAE19FEC6D4 |
---|
005 | 201912121604 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386806 |
---|
039 | |a20241202130811|bidtocn|c20191212160443|danhpt|y20191209105750|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGD |
---|
100 | 0|aNguyễn, Đăng Duy |
---|
245 | 10|aVăn hóa học Việt Nam / |cNguyễn Đăng Duy |
---|
260 | |aHà Nội:|bVăn hóa thông tin,|c2002. |
---|
300 | |a260tr. ; |c21cm. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa học |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115508 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115508
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
390.09597 NGD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào