|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57356 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 256B5D3C-B689-45C6-A96C-34251E42C4C7 |
---|
005 | 202003091608 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393614 |
---|
035 | ##|a39549640 |
---|
039 | |a20241202155402|bidtocn|c20200309160828|dhuongnt|y20191209141928|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.704|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Tân. |
---|
245 | 10|aTừ điển địa danh lịch sử văn hóa Việt Nam /|cNguyễn Văn Tân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa Thông tin,|c1999. |
---|
300 | |a1638 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Việt Nam|xDi tích lịch sử|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDi tích lịch sử |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115491 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115491
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
959.704 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào