DDC
| 294.303 |
Tác giả CN
| Đoàn, Trung Còn |
Nhan đề
| Phật học từ điển. Quyển nhất / Đoàn Trung Còn |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997 |
Mô tả vật lý
| 616tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Đạo phật |
Từ khóa tự do
| Phật học |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115489 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57357 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CAD02A82-6BA6-48D9-8B9D-B181AC191BB0 |
---|
005 | 201912121559 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386629 |
---|
039 | |a20241201164208|bidtocn|c20191212155908|danhpt|y20191209142310|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a294.303|bDOC |
---|
100 | 0|aĐoàn, Trung Còn |
---|
245 | 10|aPhật học từ điển. |nQuyển nhất / |cĐoàn Trung Còn |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh:|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c1997 |
---|
300 | |a616tr. ; |c24cm. |
---|
653 | 0 |aĐạo phật |
---|
653 | 0 |aPhật học |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115489 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115489
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
294.303 DOC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào