|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57361 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 895F3A44-A248-46F9-9162-034E155CE201 |
---|
005 | 201912100859 |
---|
008 | 040401s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387690 |
---|
035 | ##|a1083183614 |
---|
039 | |a20241201150702|bidtocn|c20191210085928|dthuvt|y20191209151536|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a902.7|bPHL |
---|
090 | |bPHL |
---|
100 | 0 |aPhan, Ngọc Liên. |
---|
245 | 10|aTừ điển phổ thông ngành nghề truyền thống Việt Nam / |cPhan Ngọc Liên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2000. |
---|
300 | |a327 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử|xThuật ngữ|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115379 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115379
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
902.7 PHL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào