|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 57375 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C577FB07-9A96-45B7-99B5-717080422975 |
---|
005 | 201912101019 |
---|
008 | 170513s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393634 |
---|
035 | ##|a1083170431 |
---|
039 | |a20241202120021|bidtocn|c20191210101918|danhpt|y20191209155855|zthuvt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a 809.89163|bKUN |
---|
100 | 0 |aKundera, Milan |
---|
245 | 10|aCuộc sống không ở đây / |cMilan Kundera : |bTiểu thuyết |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá Thông tin ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông tây,|c2003. |
---|
300 | |a410 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | 17|aVăn học hiện đại|2TVĐHHN.|vTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aSéc |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ Văn |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115405 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000115405
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
809.89163 KUN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào